Nghiên cứu tiến triển của giáo học Pháp ngoại ngữ từ năm 1945 đến nay nhằm đổi mới quy trình đào tạo ngoại ngữ tại trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội : (Record no. 313010)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01760nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059136
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050068372
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080326
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201405271651
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012070311
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QX.2002.08
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 407
Item number CA-H 2004
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 407
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CA-H 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Thanh Hương,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tiến triển của giáo học Pháp ngoại ngữ từ năm 1945 đến nay nhằm đổi mới quy trình đào tạo ngoại ngữ tại trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, Đại học Quốc Gia Hà Nội :
Remainder of title Đề tài NCKH. QX.2002.08 /
Statement of responsibility, etc. Cao Thị Thanh Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHXH & NV,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống vắn tắt các trường phái giáo học pháp cơ bản đã được thừa nhận trên thế giới. Qua đó thể hiện mong muốn cũng như đưa ra những đề xuất nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ cho người Việt nói chung và nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảng dạy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
954 ## - LOCAL FIELDS
a 27.000.000 VNĐ
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00   407 CA-H 2004 DT/00416 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài