Lịch sử châu Âu / (Record no. 313257)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00823nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000059472 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050068725 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080330 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070316 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 940 |
Item number | LIC 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 940 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LIC 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử châu Âu / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn : Đỗ Đức Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 332 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu Âu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Châu Âu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Đức Thịnh, |
Relator term | Biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Hải Anh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 81 | 940 LIC 2005 | VV-D2/07453 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 93 | 940 LIC 2005 | VV-D2/07454 | 25/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 25/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 940 LIC 2005 | VV-D5/06031 | 28/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/10/2024 | khá | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 51 | 940 LIC 2005 | VV-M2/21359 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 49 | 940 LIC 2005 | VV-M2/21360 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 940 LIC 2005 | VV-D5/06032 | 28/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 28/10/2024 | TB |