Đại tướng Lê Trọng Tấn với đại thắng mùa xuân 1975 (Record no. 313386)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00896nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059627
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173440.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050068885
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080331
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070319
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7043
Item number ĐAI 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7043
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAI 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đại tướng Lê Trọng Tấn với đại thắng mùa xuân 1975
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. QĐND,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng Tấn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 959.7043 ĐAI 2005 VV-D2/07478 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 959.7043 ĐAI 2005 VV-D5/06058 28/10/2024 28/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 959.7043 ĐAI 2005 VV-M2/21625 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 959.7043 ĐAI 2005 VV-M2/21626 31/10/2024 31/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 959.7043 ĐAI 2005 VV-M4/14017 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 73 959.7043 ĐAI 2005 V-D0/12803 06/09/2024 06/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập