Văn hoá trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam / (Record no. 313438)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00896nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059752
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173441.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050069018
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080333
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070322
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.4
Item number NG-C 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Chiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 900000.00 31 338.4 NG-C 2004 VV-D2/07494 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 900000.00 28 338.4 NG-C 2004 VV-M2/21382 27/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 900000.00 25 338.4 NG-C 2004 VV-M2/21383 27/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 900000.00 3 338.4 NG-C 2004 V-D0/12513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo 07/12/2010 900000.00 3 338.4 NG-C 2004 VV-D5/06074 28/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024