MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02697nam a2200481 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000059954 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU050069227 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808271604 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221603 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080336 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070325 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.04.30 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.739 |
Item number |
CA-T 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.739 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CA-T 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cái, Văn Tranh, |
Dates associated with a name |
1948- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng môi trường đất thông qua hàm lượng chì hòa tan trong nước khu vực xung quanh nhà máy pin Văn Điển : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.04.30 / |
Statement of responsibility, etc. |
Cái Văn Tranh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
30 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, các nguồn gây ô nhiễm, môi trường đất, môi trường nước ở huyện Thanh Trì. Nêu các phương pháp nghiên cứu các mẫu đất, nước tại các điểm xung quanh nhà máy Pin Văn Điển: Phương pháp ngoài thực địa, phương pháp phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm và xử lý số liệu bằng phương pháp thống kê. Nghiên cứu tính chất của môi trường nước qua độ pH, hàm lượng rắn lơ lửng, nguyên tố chì. Nghiên cứu tính chất môi trường đất qua: pHkcl, pHh20, hàm lượng mùn tổng số, dung tích hấp phụ đất, nguyên tố chì ở khu vực xung quanh nhà máy Pin Văn Điển. Kết quả cho thấy môi trường khu vực nghiên cứu hiện vẫn đang trong tình trạng tốt. Giúp cho các nhà quản lý môi trường có những hoạch định chính xác trong công tác thực thi bảo vệ môi trường và sức khoẻ của người dân |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chì |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà máy Pin Văn Điển |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Soil pollution. |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Tống Quỳnh Phương |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đặng Tân Mai |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
5/2004-5/2005 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
11.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Các giá trị phân tích của các chỉ tiêu đều đạt tiêu chuẩn cho pháp theo các tiêu chuẩn Việt Nam, môi trường đất và nước vẫn đảm bảo cho việc sản xuất nông phẩm tại khu vực |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |