Nghiên cứu hiện trạng môi trường đất thông qua hàm lượng chì hòa tan trong nước khu vực xung quanh nhà máy pin Văn Điển : (Record no. 313595)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02697nam a2200481 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000059954
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173443.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050069227
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808271604
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201808221603
Level of effort used to assign classification phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080336
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070325
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.04.30
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.739
Item number CA-T 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.739
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CA-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cái, Văn Tranh,
Dates associated with a name 1948-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu hiện trạng môi trường đất thông qua hàm lượng chì hòa tan trong nước khu vực xung quanh nhà máy pin Văn Điển :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.04.30 /
Statement of responsibility, etc. Cái Văn Tranh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 30 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, các nguồn gây ô nhiễm, môi trường đất, môi trường nước ở huyện Thanh Trì. Nêu các phương pháp nghiên cứu các mẫu đất, nước tại các điểm xung quanh nhà máy Pin Văn Điển: Phương pháp ngoài thực địa, phương pháp phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm và xử lý số liệu bằng phương pháp thống kê. Nghiên cứu tính chất của môi trường nước qua độ pH, hàm lượng rắn lơ lửng, nguyên tố chì. Nghiên cứu tính chất môi trường đất qua: pHkcl, pHh20, hàm lượng mùn tổng số, dung tích hấp phụ đất, nguyên tố chì ở khu vực xung quanh nhà máy Pin Văn Điển. Kết quả cho thấy môi trường khu vực nghiên cứu hiện vẫn đang trong tình trạng tốt. Giúp cho các nhà quản lý môi trường có những hoạch định chính xác trong công tác thực thi bảo vệ môi trường và sức khoẻ của người dân
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chì
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nhà máy Pin Văn Điển
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Soil pollution.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đặng Tân Mai
914 ## - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
953 ## - LOCAL FIELDS
a 5/2004-5/2005
954 ## - LOCAL FIELDS
a 11.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Các giá trị phân tích của các chỉ tiêu đều đạt tiêu chuẩn cho pháp theo các tiêu chuẩn Việt Nam, môi trường đất và nước vẫn đảm bảo cho việc sản xuất nông phẩm tại khu vực
961 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 12 363.739 CA-T 2005 DT/00448 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài