Mẫu câu cơ bản Tiếng Nhật trong giao tiếp / (Record no. 313737)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00870nam a2200313 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000060165
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173446.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2005 vm rb 000 0 jpn d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU050069448
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612071558
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080339
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070331
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original japanese
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.683
Item number BA-Y 2005
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.683
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BA-Y 2005
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bảo Yến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mẫu câu cơ bản Tiếng Nhật trong giao tiếp /
Statement of responsibility, etc. Bảo Yến ; Hđ. : Matsu Bara
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 242 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nhật
General subdivision Giao tiếp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bara, Matsu,
Relator term Hiệu đính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 81 495.683 BA-Y 2005 VV-D4/06855 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 50 495.683 BA-Y 2005 VV-D4/06856 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 495.683 BA-Y 2005 VV-M4/13899 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 495.683 BA-Y 2005 VV-M4/13900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 495.683 BA-Y 2005 VV-M4/13901 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập