Sổ tay ngữ pháp Tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : (Record no. 313991)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a2200313 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000060655 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2005 vm rb 000 0 chi d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU050069986 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201805091708 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201612080947 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080345 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070340 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.15 |
Item number | SOT 2005 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.15 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | SOT 2005 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay ngữ pháp Tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : |
Remainder of title | Thích hợp với học viên đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa / |
Statement of responsibility, etc. | Bs. : Huỳnh Diệu Vinh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 368 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Trung Quốc |
General subdivision | Ngữ pháp |
Form subdivision | Sổ tay |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Diệu Vinh, |
Relator term | Biên soạn |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 38 | 495.15 SOT 2005 | V-D4/00002 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 48 | 495.15 SOT 2005 | V-D4/00003 | 11/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 495.15 SOT 2005 | VV-M4/14038 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 495.15 SOT 2005 | VV-M4/14039 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 495.15 SOT 2005 | VV-M4/14040 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |