Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ cán bộ địa chính (Record no. 314062)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00823nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000060734
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173452.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060070067
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080345
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070341
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526.9
Item number SOT 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 526.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SOT 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ cán bộ địa chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 571 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99 7 526.9 SOT 2004 01040000371 03/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99 3 526.9 SOT 2004 01040000372 03/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 03/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99 11 526.9 SOT 2004 01040000373 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 526.9 SOT 2004 VV-D5/06245 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   526.9 SOT 2004 VV-D4/06946 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 526.9 SOT 2004 V-D0/12716 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập