Cours d'histoire de la litterature Française (Record no. 314318)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00659nam a2200241 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061088
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173457.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2004 vm rb 000 0 fre d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060070421
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201609291542
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201609291528
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201504270119
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080349
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070348
-- VLOAD
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 840
Item number PH-T 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 840
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-T 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thật,
Dates associated with a name 1955-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cours d'histoire de la litterature Française
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195 p.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 4
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14033 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14034 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14035 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14036 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14037 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14038 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14039 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14040 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14041 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14042 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14043 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14044 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14045 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14046 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 840 PH-T 2004 V-G4/14047 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 840 PH-T 2004 V-G4/14048 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14049 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 6 840 PH-T 2004 V-G4/14050 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14051 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14052 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14053 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 1 840 PH-T 2004 V-G4/14054 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14055 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14056 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14057 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14058 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 840 PH-T 2004 V-G4/14059 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14060 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14061 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14062 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14063 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14064 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14065 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14066 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14067 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14068 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14069 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 5 840 PH-T 2004 V-G4/14070 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 05/06/2017
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14071 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 840 PH-T 2004 V-G4/14072 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14073 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 3 840 PH-T 2004 V-G4/14074 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14075 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14076 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14077 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14078 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14079 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99   840 PH-T 2004 V-G4/14080 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 07/12/2010 999999.99 2 840 PH-T 2004 V-G4/14081 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình