Evarết Galoa / (Record no. 314354)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01549nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000061145 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s1977 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060070478 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201603301015 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080350 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070349 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922334 |
Item number | BU-V 1977 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 895.922334 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BU-V 1977 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Evarết Galoa / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 111 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Évariste Galois (25 tháng 10, 1811 - 31 tháng 5, 1832) là một thiên tài toán học người Pháp đoản mệnh, nhưng các công trình toán học ông để lại là một đề tài rất quan trọng cho việc tìm nghiệm của các phương trình đa thức bậc cao hơn 4 thông qua việc xây dựng lý thuyết nhóm trừu tượng mà ngày nay được gọi là lý thuyết nhóm Galois, một nhánh quan trọng của đại số trừu tượng. Galois là người đầu tiên dùng từ groupe (nhóm) như là một thuật ngữ toán học để biểu thị cho nhóm hoán vị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học thiếu nhi |
General subdivision | Truyện danh nhân |
-- | Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học thiếu nhi |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Quỳnh Phương |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 1 | 895.922334 BU-V 1977 | VV-M4/02554 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 3 | 895.922334 BU-V 1977 | VV-M4/02555 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |