Đông Nam Á tháng Tám năm 1945 : (Record no. 314563)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01117nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061408
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173502.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060070741
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080353
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070352
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959
Item number VU-N 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-N 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Dương Ninh,
Dates associated with a name 1937-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đông Nam Á tháng Tám năm 1945 :
Remainder of title đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước /
Statement of responsibility, etc. Vũ Dương Ninh, Jan Pluvier, Nguyễn Văn Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đông Nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hồng,
Dates associated with a name 1934-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pluvier, Jan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHXH&NV
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 959 VU-N 2005 VV-D2/07691 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 53 959 VU-N 2005 VV-D2/10154 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 37 959 VU-N 2005 VV-M2/21607 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 83 959 VU-N 2005 VV-M2/21608 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 959 VU-N 2005 VV-D5/06305 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 959 VU-N 2005 V-D0/20120 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   959 VU-N 2005 V-D0/20121 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập