Hướng tới cộng đồng kinh tế Đông Á / (Record no. 314785)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061767
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071108
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080358
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070357
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.95
Item number HUO 2004
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 330.95
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUO 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng tới cộng đồng kinh tế Đông Á /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đỗ Hoài Nam, Võ Đại Lược
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 514 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Đông Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Đại Lược,
Relator term chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hoài Nam,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 330.95 HUO 2004 VV-D2/07788 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 330.95 HUO 2004 VV-D5/06422 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá BC
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   330.95 HUO 2004 V-D0/12966 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 330.95 HUO 2004 V-D0/12967 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 330.95 HUO 2004 V-D0/15818 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 330.95 HUO 2004 V-D0/15819 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   330.95 HUO 2004 V-T0/01295 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 07/12/2010 999999.99   330.95 HUO 2004 V-T0/01296 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu