MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02739nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000061804 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060071145 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201804241138 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haianh |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080359 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070358 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QN.02.07 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
495.1 |
Item number |
PH-H 2004 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
495.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-H 2004 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Hàm, |
Dates associated with a name |
1959- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm lớp từ ngữ dùng để xưng hô trong gia đình của tiếng Hán (Có đối chiếu với tiếng Việt) : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QN.02.07 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Ngọc Hàm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHNNHN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát hoạt động của lớp từ ngữ dùng để xưng hô trong gia đình của tiếng Hán, ứng dụng kết quả nghiên cứu trong giảng dạy tiếng Hán cho người Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nghiên cứu một số vấn đề lý luận về xưng hô và từ ngữ xưng hô trong giao tiếp ngôn ngữ, làm rõ mối liên hệ văn hóa giao tiếp giữa tiếng Hán và tiếng Việt. Thống kê, miêu tả lớp từ ngữ xưng hô trong môi trường giao tiếp gia đình của tiếng Hán, làm nổi rõ đặc điểm những phương tiện dùng để xưng hô trong gia đình của tiếng Hán trong sự so sánh với tiếng Việt |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Trung Quốc |
General subdivision |
Giao tiếp |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếng Trung Quốc |
General subdivision |
Từ vựng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trương Kim Thanh |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã hệ thống hoá các vấn đề lí luận trực tiếp liên quan đến đề tài khảo sát như hành vi xưng hô và phương thức biểu hiện trong xưng hô |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã khảo sát hoạt động của lớp từ ngữ xưng hô gia đình trong Tiếng Hán dưới sự ảnh hưởng của các đặc trưng văn hoá dân tộc. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đã thống kê mô tả lớp từ ngữ xưng hô trong môi trường giao tiếp gia đình của Tiếng Hán. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đối chiếu tìm ra sự giống và khác nhau về phương diện hệ thống cấu trúc cũng như cách sử dụng của lớp từ ngữ xưng hô Tiếng Hán và Tiếng Việt trong giao tiếp gia đình. Trên cơ sở đó vận dụng vào quá trình dạy học Tiếng Hán cho người Việt nâng cao hiệu quả sử dụng từ ngữ xưng hô trong giao tiếp. |
961 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHNN |