Bí quyết kinh doanh để trở thành người giàu có và hạnh phúc / (Record no. 314831)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061846
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071187
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809110950
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080359
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070359
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number BIQ 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 650.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BIQ 2001
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết kinh doanh để trở thành người giàu có và hạnh phúc /
Statement of responsibility, etc. Biên soạn: Vũ Đình Phòng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bí quyết thành công
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý doanh nghiệp
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản trị kinh doanh
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Success in business.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đình Phòng,
Relator term biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 37 650.1 BIQ 2001 VV-D2/07805 15/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   15/10/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 51 650.1 BIQ 2001 VV-D5/06436 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 650.1 BIQ 2001 V-D4/00009 19/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 19/09/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   650.1 BIQ 2001 V-D0/12952 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 650.1 BIQ 2001 V-D0/12953 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập