Chính quyền thuộc địa ở Việt Nam trước cách mạng tháng Tám 1945 : (Record no. 314833)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01054nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000061848 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060071189 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080359 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070359 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.703 |
Item number | DU-Q 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 959.703 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DU-Q 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Kinh Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính quyền thuộc địa ở Việt Nam trước cách mạng tháng Tám 1945 : |
Remainder of title | góp phần tìm hiểu cơ sở lịch sử - xã hội Việt Nam thời kỳ thực dân Pháp thống trị / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Kinh Quốc |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KHXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính quyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuộc địa |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 36 | 959.703 DU-Q 2005 | VV-D2/07806 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 54 | 959.703 DU-Q 2005 | VV-M2/22085 | 28/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 28/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 15 | 959.703 DU-Q 2005 | VV-D5/06437 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 959.703 DU-Q 2005 | V-D0/12954 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |