Những kẻ giấu mặt trong kinh tế châu Á : (Record no. 314840)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01286nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000061864 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173507.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060071205 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080400 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201303251033 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
-- | 201012070359 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.095 |
Item number | BAC 2005 |
Edition information | 21 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.095 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BAC 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Backman, Michael |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Asian eclipse : exposing the dark side of business in Asia |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những kẻ giấu mặt trong kinh tế châu Á : |
Remainder of title | những mắt xích gia đình trị trong kinh tế châu Á / |
Statement of responsibility, etc. | Michael Backman ; Bd. : Lê Minh Luân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 503 tr. |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Industrial management |
Geographic subdivision | Asia. |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business enterprises |
Geographic subdivision | Asia. |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Corporate culture |
Geographic subdivision | Asia. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh Nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý doanh nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Luân, |
Relator term | biên dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 338.095 BAC 2005 | VV-D5/06438 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 338.095 BAC 2005 | V-D0/12959 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 338.095 BAC 2005 | V-D0/12960 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.095 BAC 2005 | V-D0/16724 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.095 BAC 2005 | V-D0/16725 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 338.095 BAC 2005 | VV-D2/07807 | 01/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 01/10/2024 |