Văn hoá tính dục và pháp luật / (Record no. 314852)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00925nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000061885
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173507.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071226
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080400
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070359
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.7
Item number ĐAM 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAM 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Đại Chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá tính dục và pháp luật /
Statement of responsibility, etc. Đàm Đại Chính ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 470 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giới tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hữu Hồng,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 29 306.7 ĐAM 2005 VV-D2/07814 27/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/11/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 306.7 ĐAM 2005 VV-M2/21760 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 306.7 ĐAM 2005 VV-M2/21761 27/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/11/2024   1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 306.7 ĐAM 2005 VV-D5/06445 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 306.7 ĐAM 2005 VV-D5/06446 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 306.7 ĐAM 2005 V-D4/00074 11/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/11/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 306.7 ĐAM 2005 V-D4/00075 11/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/11/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 27 306.7 ĐAM 2005 VV-D2/07815 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 29 306.7 ĐAM 2005 VV-M4/14086 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 38 306.7 ĐAM 2005 VV-M4/14087 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 306.7 ĐAM 2005 V-D0/13234 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 306.7 ĐAM 2005 V-D0/13235 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập