Trung Quốc trước ngã ba đường / (Record no. 314954)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00954nam a2200349 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000062134 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU060071483 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080403 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070402 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.951 |
Item number | NOL 2005 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330.951 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NOL 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nolan, Peter |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trung Quốc trước ngã ba đường / |
Statement of responsibility, etc. | Peter Nolan ; Ngd. : Trần Thị Thái Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 302 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triến kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung Quốc học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thái Hà, |
Dates associated with a name | 1958-, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Quỳnh Phương |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 2 | 330.951 NOL 2005 | VV-D2/07831 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 13 | 330.951 NOL 2005 | VV-M2/21782 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 2 | 330.951 NOL 2005 | VV-M2/21783 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 3 | 330.951 NOL 2005 | VV-D5/06465 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | khá | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 2 | 330.951 NOL 2005 | V-D4/00021 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 4 | 330.951 NOL 2005 | VV-M4/14050 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 2 | 330.951 NOL 2005 | VV-M4/14051 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 0.00 | 5 | 330.951 NOL 2005 | V-D0/12985 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 330.951 NOL 2005 | V-D0/18047 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 330.951 NOL 2005 | V-D0/18048 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 330.951 NOL 2005 | V-D0/18049 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |