Những khó khăn và thuận lợi trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào công tác quản lý môi trường ở Việt Nam : (Record no. 314973)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02111nam a2200457 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000062269
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060071634
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808221605
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201502080405
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070404
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.02.30
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number VU-T 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 363.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quyết Thắng,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những khó khăn và thuận lợi trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào công tác quản lý môi trường ở Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT.02.30 /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quyết Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 25 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các công cụ kinh tế và tiêu chí trong việc áp dụng các công cụ kinh tế (CCKT) trong quản lý môi trường (QLMT). So sánh các CCKT với công cụ pháp lý áp dụng cho QLMT. Đưa ra một vài CCKT áp dụng tại các nước OECD và phương pháp sử dụng CCKT ở các nước đang phát triển. Từ đó trình bày hiện trạng áp dụng CCKT trong QLMT ở Việt Nam. Đề xuất một số kiến nghị về chính sách, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy, năng lực quản lý nhà nước và giáo dục môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường và tự nhiên nhằm nâng cao hiệu quả của việc áp dụng CCKT trong QLMT ở Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý môi trường
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Environmental engineering
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Toàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Quân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Duy Ân,
Dates associated with a name 1975-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Hiền
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHQG
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 9 363.7 VU-T 2005 DT/00479 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài