MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02111nam a2200457 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000062269 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU060071634 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808221605 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080405 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070404 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.02.30 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.7 |
Item number |
VU-T 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-T 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quyết Thắng, |
Dates associated with a name |
1945- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những khó khăn và thuận lợi trong việc áp dụng các công cụ kinh tế vào công tác quản lý môi trường ở Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.02.30 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Quyết Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các công cụ kinh tế và tiêu chí trong việc áp dụng các công cụ kinh tế (CCKT) trong quản lý môi trường (QLMT). So sánh các CCKT với công cụ pháp lý áp dụng cho QLMT. Đưa ra một vài CCKT áp dụng tại các nước OECD và phương pháp sử dụng CCKT ở các nước đang phát triển. Từ đó trình bày hiện trạng áp dụng CCKT trong QLMT ở Việt Nam. Đề xuất một số kiến nghị về chính sách, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy, năng lực quản lý nhà nước và giáo dục môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường và tự nhiên nhằm nâng cao hiệu quả của việc áp dụng CCKT trong QLMT ở Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý môi trường |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Minh Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đàm, Duy Ân, |
Dates associated with a name |
1975- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thị Hiền |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đinh Lan Anh |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
914 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Data KHCN |
b |
Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
961 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHKHTN |