Tư tưởng phân chia quyền lực nhà nước với việc tổ chức bộ máy nhà nước ở một số nước / (Record no. 315047)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000062663
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173510.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2005 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060072038
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201604141044
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080409
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070409
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 340
Item number NG-H 2005
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 340
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư tưởng phân chia quyền lực nhà nước với việc tổ chức bộ máy nhà nước ở một số nước /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ máy nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quyền lực nhà nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng phân chia quyền lực
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 340 NG-H 2005 V-D0/13037 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 340 NG-H 2005 V-D0/13038 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 19 340 NG-H 2005 V-D0/16124 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 21 340 NG-H 2005 V-D0/16125 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập