Chiến lược bản thân / (Record no. 315191)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00960nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000064688
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060074123
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080431
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070434
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 120
Item number McG 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 120
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) McG 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McGraw, Philip C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược bản thân /
Statement of responsibility, etc. Philip C. McGraw ; Biên dịch: Lưu Văn Hy, Hà Trung Khâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cái tôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Trung Khâm,
Relator term biên dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Văn Hy,
Relator term biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 120 McG 2005 VV-M2/21830 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 120 McG 2005 VV-D5/06514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 120 McG 2005 V-D4/00048 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 49 120 McG 2005 VV-D2/07892 07/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 120 McG 2005 V-D0/13100 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 284 120 McG 2005 V-D0/16403 06/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/02/2025