抗击美国海空战争的人民战争 / (Record no. 315351)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000066680
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173516.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1975 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060076250
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608101236
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080452
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070500
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vhi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code CN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704
Item number VO-G 1975
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.704
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VO-G 1975
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 武, 原甲
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Cuộc chiến tranh nhân dân chống lại cuộc chiến tranh Đế Quốc Mỹ trên không
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 抗击美国海空战争的人民战争 /
Statement of responsibility, etc. 武原甲
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. 河内:
Name of publisher, distributor, etc. 越南外文,
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện biên phủ trên không
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01033 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01034 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01035 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01036 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01037 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01038 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01039 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01040 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   959.704 VO-G 1975 HV-M4/01041 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập