Quản trị sản xuất viễn thông / (Record no. 315388)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000067249
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060076896
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080457
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070507
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 384
Item number NG-A 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 384
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-A 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị sản xuất viễn thông /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Minh An, Nguyễn Hoài Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 421 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoài Anh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 384 NG-A 2005 VV-M1/06823 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 384 NG-A 2005 VV-M1/06824 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 384 NG-A 2005 VV-D5/06561 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 384 NG-A 2005 V-D0/13206 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 384 NG-A 2005 V-D0/13207 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 384 NG-A 2005 VV-D1/01583 29/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/11/2024