Kỹ thuật an toàn điện trong ngành bưu điện / (Record no. 315405)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00825nam a2200325 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000068125
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060077838
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080506
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070518
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.8
Item number BU-G 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 620.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-G 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thanh Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật an toàn điện trong ngành bưu điện /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thanh Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 254 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bưu điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật an toàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 620.8 BU-G 2005 VL-D1/01196 08/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 08/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   620.8 BU-G 2005 VL-M1/02902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   620.8 BU-G 2005 VL-M1/02903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   620.8 BU-G 2005 VL-D5/00844 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   620.8 BU-G 2005 V-D0/13210 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   620.8 BU-G 2005 V-D0/13211 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập