Tiếng Anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = (Record no. 315409)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01186nam a2200373 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000068154
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2005 vm b 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU060077874
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809141109
Level of effort used to assign nonsubject heading access points hoant
Level of effort used to assign subject headings 201707191136
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080506
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070518
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number NG-T 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 428
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Cẩm Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Anh chuyên ngành điện tử - viễn thông =
Remainder of title English for Electronics and Telecommunications /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision Dùng cho điện tử viễn thông
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element English language
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Đạo Vy,
Dates associated with a name 1945?-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Đức Cường
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHKHTN
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 428 NG-T 2005 VL-D2/00374 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 428 NG-T 2005 VL-D2/00375 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 428 NG-T 2005 VL-M2/00424 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   19/10/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 428 NG-T 2005 VL-M2/00425 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428 NG-T 2005 VL-D5/00845 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 428 NG-T 2005 VL-D4/00195 25/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 428 NG-T 2005 VL-D4/00196 25/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/07/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 428 NG-T 2005 VL-M4/00212 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   428 NG-T 2005 VL-M4/00213 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập