Ứng dụng kỹ thuật mạch tích hợp tương tự / (Record no. 315505)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01048nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000123293 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173519.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130906 vm 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046209652 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201807301725 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201504270252 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201502081449 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201406041609 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201309061133 |
-- | thupt |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3815 |
Item number | BA-D 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.3815 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | BA-D 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bạch, Gia Dương, |
Dates associated with a name | 1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ứng dụng kỹ thuật mạch tích hợp tương tự / |
Statement of responsibility, etc. | Bạch Gia Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 314 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạch tích hợp |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạch điện |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật điện tử |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Electronics. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Semiconductors |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 06/09/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00080000191 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006314 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006315 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006316 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006317 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006318 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006319 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006320 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 6 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006321 | 17/01/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 16/06/2025 | 17/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 4 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006322 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006323 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | 22/05/2015 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006324 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006325 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006326 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006327 | 01/07/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 2 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006328 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006329 | 01/07/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006330 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006331 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006332 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006333 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006334 | 01/07/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006335 | 01/07/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006336 | 01/07/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006337 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006338 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006339 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006340 | 01/07/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006341 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006342 | 01/07/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006343 | 01/07/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 1 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006344 | 01/07/2024 | 31 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 17 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006345 | 01/07/2024 | 32 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006346 | 01/07/2024 | 33 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 3 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006347 | 01/07/2024 | 34 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006348 | 01/07/2024 | 35 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006349 | 01/07/2024 | 36 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006350 | 01/07/2024 | 37 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006351 | 01/07/2024 | 38 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006352 | 01/07/2024 | 39 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006353 | 01/07/2024 | 40 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006354 | 01/07/2024 | 41 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006355 | 01/07/2024 | 42 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006356 | 01/07/2024 | 43 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006357 | 01/07/2024 | 44 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006358 | 01/07/2024 | 45 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 5 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006359 | 01/07/2024 | 46 | 01/07/2024 | Giáo trình | 30/07/2016 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006360 | 01/07/2024 | 47 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006361 | 01/07/2024 | 48 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006362 | 01/07/2024 | 49 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 23/10/2013 | 999999.99 | 621.3815 BA-D 2013 | 00030006363 | 01/07/2024 | 50 | 01/07/2024 | Giáo trình |