Dược lâm sàng - Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị. (Record no. 315706)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01142nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000133771 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150911s2014 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 202209050945 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201509141146 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201509141145 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201509141109 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201509111700 |
-- | quyentth |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615.5 |
Item number | DUO(1) 2014 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 615.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DUO(1) 2014 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dược lâm sàng - Những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị. |
Number of part/section of a work | Tập 1, |
Name of part/section of a work | các nguyên lý cơ bản trong dược lâm sàng / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: GS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền, GS.TS. J.R.B.J. Brouwers |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb Y học , |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 306 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược lâm sàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lý cơ bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử dụng thuốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Kim Huyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Brouwers, J.R.B.J. |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 4 |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT HT2 | Phòng DVTT HT2 | P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 30/08/2022 | 0.00 | 615.5 DUO(1) 2014 | 63240001203 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 10 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008123 | 12/02/2025 | 15/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 8 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008124 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 10 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008125 | 17/02/2025 | 16/09/2024 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 6 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008126 | 01/07/2024 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 7 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008127 | 01/07/2024 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 9 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008128 | 01/07/2024 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 7 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008129 | 01/07/2024 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 6 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008130 | 01/07/2024 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 4 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008131 | 01/07/2024 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 7 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008132 | 01/07/2024 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 6 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008133 | 01/07/2024 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 7 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008134 | 01/07/2024 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 6 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008135 | 01/07/2024 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 11 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008136 | 03/02/2025 | 04/11/2024 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 7 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008137 | 01/07/2024 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 13 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008138 | 19/02/2025 | 25/09/2024 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 8 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008139 | 01/07/2024 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 6 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008140 | 01/07/2024 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 6 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008141 | 01/07/2024 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 5 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008142 | 01/07/2024 | 20 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 16 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008143 | 14/02/2025 | 25/09/2024 | 21 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 14 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008144 | 12/02/2025 | 15/10/2024 | 22 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 11 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008145 | 12/02/2025 | 28/11/2024 | 23 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 7 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008146 | 01/07/2024 | 24 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 6 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008147 | 01/07/2024 | 25 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 10 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008148 | 01/07/2024 | 26 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 10 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008149 | 03/02/2025 | 05/09/2024 | 27 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 9 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008150 | 01/07/2024 | 28 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 9 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008151 | 19/02/2025 | 25/09/2024 | 29 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2015 | 999999.99 | 10 | 615.5 DUO(1) 2014 | 00030008152 | 11/02/2025 | 08/11/2024 | 30 | 01/07/2024 | Giáo trình |