Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / (Record no. 315929)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01008nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000135009 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173527.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2014 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201608301506 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
-- | 201512181155 |
-- | lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | MA-C 2014 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 495.922 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | MA-C 2014 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Ngọc Chừ, |
Dates associated with a name | 1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 12 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn ngữ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ âm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ vựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Nghiệu, |
Dates associated with a name | 1954- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trọng Phiến, |
Dates associated with a name | 1934- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2015 | 999999.99 | 495.922 MA-C 2014 | V-G2/39381 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/06/2016 | 999999.99 | 20 | 495.922 MA-C 2014 | 02040004038 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/06/2016 | 999999.99 | 10 | 495.922 MA-C 2014 | 02040004039 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 21/06/2016 | 999999.99 | 7 | 495.922 MA-C 2014 | 02040004040 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 23/08/2016 | 999999.99 | 495.922 MA-C 2014 | V-G2/39353 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 23/06/2016 | 0.00 | 17 | 495.922 MA-C 2014 | 05040002448 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 23/06/2016 | 0.00 | 20 | 495.922 MA-C 2014 | 05040002449 | 02/12/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 |