Giáo trình thống kê xã hội học : (Record no. 315949)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000135037
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173527.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2014 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608301500
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
-- 201512221238
-- hayen
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.5
Item number ĐA-H 2014
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 519.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-H 2014
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Hữu Hồ,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thống kê xã hội học :
Remainder of title dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn các trường Cao đẳng /
Statement of responsibility, etc. Đào Hữu Hồ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. GDVN ,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Source of classification or shelving scheme Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/06/2016 0.00 14 519.5 ĐA-H 2014 02040004055 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/06/2016 0.00 4 519.5 ĐA-H 2014 02040004056 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/06/2016 0.00   519.5 ĐA-H 2014 02040004057 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 23/08/2016 999999.99 18 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/00773 02/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 07/10/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 23/08/2016 999999.99 12 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/31818 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 23/08/2016 999999.99 14 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/08308 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 23/08/2016 999999.99 19 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/23251 19/12/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 06/12/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 13/09/2017 999999.99 6 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/08431 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/11/2018 999999.99 11 519.5 ĐA-H 2014 V-G1/00690 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 01/11/2018 999999.99 12 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/32707 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 21/11/2018 999999.99 10 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/46137 01/07/2024   01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 02/08/2022 999999.99 5 519.5 ĐA-H 2014 V-G2/08396 06/12/2024   01/07/2024 Giáo trình 28/10/2024    
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     519.5 ĐA-H 2014 V-G2/23266 19/12/2024   19/12/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification 35000
Sẵn sàng lưu thông       Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 19/12/2024     519.5 ĐA-H 2014 V-G2/08426 19/12/2024   19/12/2024 Giáo trình   Dewey Decimal Classification  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 222 519.5 ĐA-H 2014 05040002450 22/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 235 519.5 ĐA-H 2014 05040002451 14/10/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/10/2024