Bài tập toán cao cấp. (Record no. 316098)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01018nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000137735 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173530.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160331 vm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
-- | 201603311247 |
-- | hayen |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 510.76 |
Item number | NG-T(3) 2012 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 510.76 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T(3) 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Trí, |
Dates associated with a name | 1931- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập toán cao cấp. |
Number of part/section of a work | Tập 3, |
Name of part/section of a work | phép tính giải tích nhiều biến số / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 14 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GDVN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 499 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phép tính giải tích nhiều biến số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tích phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương trình vi phân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Văn Đĩnh, |
Dates associated with a name | 1933- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồ Quỳnh, |
Dates associated with a name | 1934- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | 4 |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 29/10/2018 | 999999.99 | 15 | 510.76 NG-T(3) 2012 | V-G1/38356 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/07/2023 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 31/03/2016 | 999999.99 | 7 | 510.76 NG-T(3) 2012 | V-G0/02444 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 20/10/2016 | 999999.99 | 15 | 510.76 NG-T(3) 2012 | V-G0/35620 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/09/2022 | 999999.99 | 2 | 510.76 NG-T(3) 2012 | V-G0/27373 | 31/10/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 21/09/2022 | 999999.99 | 3 | 510.76 NG-T(3) 2012 | V-G0/35640 | 05/11/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 04/04/2025 | 05/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Giáo trình | 31/10/2018 | 999999.99 | 5 | 510.76 NG-T(3) 2012 | V-G0/35600 | 04/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình |