Tâm lý học đại cương / (Record no. 316118)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000137787 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173531.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2015 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049340956 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808081141 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | metri1 |
Level of effort used to assign subject headings | 201805111104 |
Level of effort used to assign classification | quyentth |
Level of effort used to assign subject headings | 201610121007 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201608301013 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201604071153 |
-- | hayen |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.7 |
Item number | TAM 2015 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 150.7 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TAM 2015 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý học đại cương / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 21 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN , |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhận thức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Uẩn, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hữu Luyến, |
Dates associated with a name | 1947- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Thành |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | GT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Copy number | Total renewals | Date due | Source of classification or shelving scheme | Public note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/04/2016 | 999999.99 | 12 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/27733 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 24/06/2016 | 0.00 | 37 | 150.7 TAM 2015 | 02040004069 | 04/09/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 04/09/2024 | 1 | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 13/09/2017 | 999999.99 | 4 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/12282 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 1 | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 13/09/2017 | 999999.99 | 30 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/00161 | 13/01/2025 | 01/07/2024 | Giáo trình | 13/01/2025 | 12/06/2025 | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 11/05/2018 | 999999.99 | 16 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/27819 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | 20/06/2024 | ||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 21/11/2018 | 999999.99 | 12 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/12360 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 02/08/2022 | 999999.99 | 11 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/12380 | 07/02/2025 | 01/07/2024 | Giáo trình | 07/02/2025 | 07/07/2025 | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 02/08/2022 | 999999.99 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/09137c | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 10/11/2014 | 999999.99 | 12 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/09137 | 10/01/2025 | 01/07/2024 | Giáo trình | 10/01/2025 | 1 | 09/06/2025 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 19/12/2024 | 1 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/07905 | 06/02/2025 | 19/12/2024 | Giáo trình | 06/02/2025 | 07/07/2025 | Dewey Decimal Classification | 29500 | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 1 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/12289 | 04/02/2025 | 24/12/2024 | Giáo trình | 04/02/2025 | 04/07/2025 | Dewey Decimal Classification | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 1 | 150.7 TAM 2015 | V-G2/27829 | 20/01/2025 | 24/12/2024 | Giáo trình | 20/01/2025 | 19/06/2025 | Dewey Decimal Classification | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 24/06/2016 | 0.00 | 23 | 150.7 TAM 2015 | 05040002487 | 26/02/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 26/02/2025 | 1 | 1 | 20/03/2025 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 24/06/2016 | 0.00 | 28 | 150.7 TAM 2015 | 05040002488 | 05/11/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 05/11/2024 | 2 | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 24/06/2016 | 0.00 | 10 | 150.7 TAM 2015 | 05040002489 | 02/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | 3 | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 24/06/2016 | 0.00 | 31 | 150.7 TAM 2015 | 02040004070 | 10/02/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 10/02/2025 | 2 |