Giáo dục lý tưởng đạo đức và cách mạng cho thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay / (Record no. 316138)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00863nam a2200301 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000137831
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173531.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160411s2015 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201604281128
Level of effort used to assign nonsubject heading access points nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201604201105
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201604111747
-- minhnguyen_tttv
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 172
Item number DU-Đ 2015
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 172
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DU-Đ 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tự Đam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục lý tưởng đạo đức và cách mạng cho thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay /
Statement of responsibility, etc. Dương Tự Đam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đạo đức cách mạng
General subdivision Giáo dục
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thanh niên
Geographic subdivision Việt Nam
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục lý tưởng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/04/2016 0.00 4 172 DU-Đ 2015 02040003481 12/05/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/04/2016 0.00 3 172 DU-Đ 2015 02040003482 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/04/2016 0.00 8 172 DU-Đ 2015 05040001988 16/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/04/2016 0.00 8 172 DU-Đ 2015 05040001989 16/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 11/04/2016 0.00   172 DU-Đ 2015 00040003430 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 11/04/2016 0.00   172 DU-Đ 2015 00040003431 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập