Đại Nam liệt truyện . (Record no. 316352)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02289nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000140702
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173535.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160610s2013 vm rb 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201908060929
Level of effort used to assign nonsubject heading access points metri1
Level of effort used to assign subject headings 201908060925
Level of effort used to assign classification metri1
Level of effort used to assign subject headings 201908051733
Level of effort used to assign classification metri1
Level of effort used to assign subject headings 201609070926
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201606091751
-- quyentth
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7029
Item number ĐAI(1.2) 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7029
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐAI(1.2) 2013
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đại Nam liệt truyện .
Number of part/section of a work Tập 1, 2 /
Statement of responsibility, etc. Người dịch: Đỗ Mộng Khương ; Người hiệu đính: Hoa Bằng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế. :
Name of publisher, distributor, etc. Thuận Hóa,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 635 tr.
490 1# - SERIES STATEMENT
Series statement Quốc sử quán Triều Nguyễn
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đại Nam liệt truyện gồm 87 cuốn, 2000 trang bản thảo, chia làm hai phần chính: Tiền biên và Chính biên, ghi chép tương đối đầy đủ về sự tích, công trạng các công thần, liệt nữ, danh tăng... và gia phả nhà Nguyễn trước và sau khi "Gia Long lập quốc". Bộ sách đã được các nhà dịch thuật nghiên cứu sắp xếp lại làm 4 tập. Tập 1: Tiền biên : Từ cuốn đầu đến cuốn 6. Tập 2: Chính biên (Sơ tập): Từ cuốn đầu đến cuốn 33. Tập 3: Chính biên (Nhị tập): Từ cuốn đầu đến cuốn 25. Tập 4: Chính biên (Nhị tập): Từ cuốn 26 đến cuốn 46. Trước đây, các nhà nghiên cứu cũng nhận thức rõ tầm quan trọng của Liệt truyện nên một vài phần của bộ sách đã được dịch và xuất bản nhưng chỉ phục vụ trong phạm vi hẹp. Hiện nay việc lưu hành rộng rãi bản dịch toàn bộ Đại Nam Liệt truyện là rất cần thiết. Do đó, Viện Sử học phối hợp Nhà xuất bản Thuận Hóa đã cố gắng để bộ sách quý này được xuất bản trọn vẹn một lần mong đáp ứng nhu cầu bạn đọc.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử Việt Nam
General subdivision Nhà Nguyễn
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Truyện lịch sử
Geographic subdivision Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Mộng Khương
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoa Bằng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2016 999999.99   959.7029 ĐAI(1.2) 2013 02040003656 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2016 999999.99 13 959.7029 ĐAI(1.2) 2013 02040003657 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2016 999999.99 8 959.7029 ĐAI(1.2) 2013 02040003658 01/07/2024   3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 09/06/2016 999999.99 3 959.7029 ĐAI(1.2) 2013 05040002120 20/11/2024 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 09/06/2016 999999.99 1 959.7029 ĐAI(1.2) 2013 05040002121 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập