MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02289nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000140702 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160610s2013 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201908060929 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
metri1 |
Level of effort used to assign subject headings |
201908060925 |
Level of effort used to assign classification |
metri1 |
Level of effort used to assign subject headings |
201908051733 |
Level of effort used to assign classification |
metri1 |
Level of effort used to assign subject headings |
201609070926 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201606091751 |
-- |
quyentth |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.7029 |
Item number |
ĐAI(1.2) 2013 |
Edition information |
14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
959.7029 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐAI(1.2) 2013 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đại Nam liệt truyện . |
Number of part/section of a work |
Tập 1, 2 / |
Statement of responsibility, etc. |
Người dịch: Đỗ Mộng Khương ; Người hiệu đính: Hoa Bằng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thuận Hóa, |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
635 tr. |
490 1# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Quốc sử quán Triều Nguyễn |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đại Nam liệt truyện gồm 87 cuốn, 2000 trang bản thảo, chia làm hai phần chính: Tiền biên và Chính biên, ghi chép tương đối đầy đủ về sự tích, công trạng các công thần, liệt nữ, danh tăng... và gia phả nhà Nguyễn trước và sau khi "Gia Long lập quốc". Bộ sách đã được các nhà dịch thuật nghiên cứu sắp xếp lại làm 4 tập. Tập 1: Tiền biên : Từ cuốn đầu đến cuốn 6. Tập 2: Chính biên (Sơ tập): Từ cuốn đầu đến cuốn 33. Tập 3: Chính biên (Nhị tập): Từ cuốn đầu đến cuốn 25. Tập 4: Chính biên (Nhị tập): Từ cuốn 26 đến cuốn 46. Trước đây, các nhà nghiên cứu cũng nhận thức rõ tầm quan trọng của Liệt truyện nên một vài phần của bộ sách đã được dịch và xuất bản nhưng chỉ phục vụ trong phạm vi hẹp. Hiện nay việc lưu hành rộng rãi bản dịch toàn bộ Đại Nam Liệt truyện là rất cần thiết. Do đó, Viện Sử học phối hợp Nhà xuất bản Thuận Hóa đã cố gắng để bộ sách quý này được xuất bản trọn vẹn một lần mong đáp ứng nhu cầu bạn đọc. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử Việt Nam |
General subdivision |
Nhà Nguyễn |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyện lịch sử |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Mộng Khương |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoa Bằng |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
|