Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Nam Trung Bộ / (Record no. 316364)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00930nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000140878 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160613s2014 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201609130931 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201609130929 |
Level of effort used to assign classification | minhnguyen_tttv |
Level of effort used to assign subject headings | 201609130910 |
Level of effort used to assign classification | lamlb |
-- | 201606131654 |
-- | quyentth |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.895922 |
Item number | TIM 2014 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 305.895922 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TIM 2014 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Nam Trung Bộ / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên: Đặng Văn Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân , |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc |
General subdivision | Phong tục |
-- | Tập quán |
-- | Tín ngưỡng |
-- | Tôn giáo |
Geographic subdivision | Nam Trung Bộ |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Hường |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/06/2016 | 999999.99 | 9 | 305.895922 TIM 2014 | 02040003731 | 05/02/2025 | 05/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/06/2016 | 999999.99 | 1 | 305.895922 TIM 2014 | 02040003732 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 13/06/2016 | 999999.99 | 4 | 305.895922 TIM 2014 | 02040003733 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 13/09/2016 | 999999.99 | 2 | 305.895922 TIM 2014 | 05040002170 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 13/09/2016 | 999999.99 | 3 | 305.895922 TIM 2014 | 05040002171 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |