Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý học : (Record no. 316380)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01000nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000140987
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173536.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2013 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049345395
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809061150
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201710041633
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709131041
Level of effort used to assign classification lamlb
Level of effort used to assign subject headings 201608301632
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201606161745
-- minhnguyen_tttv
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150.1
Item number HO-L 2013
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 150.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-L 2013
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Mộc Lan,
Dates associated with a name 1956-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình phương pháp nghiên cứu tâm lý học :
Remainder of title dùng cho đào tạo cử nhân tâm lý học /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Mộc Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 310 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học
General subdivision Phương pháp nghiên cứu
Form subdivision Giáo trình
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
General subdivision Research
-- Methodology.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Psychology
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 16/06/2016 0.00 43 1 150.1 HO-L 2013 02040003988 23/09/2024 23/09/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 16/06/2016 0.00 42   150.1 HO-L 2013 02040003989 30/10/2024 30/10/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 11/09/2017 999999.99 28   150.1 HO-L 2013 02040004474 23/09/2024 23/09/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 16/06/2016 0.00 7   150.1 HO-L 2013 05040002400 02/12/2024 07/11/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 16/06/2016 0.00 5   150.1 HO-L 2013 05040002401 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 16/06/2016 0.00 12   150.1 HO-L 2013 05040002402 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 11/09/2017 999999.99 7   150.1 HO-L 2013 05040002729 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 11/09/2017 999999.99 28   150.1 HO-L 2013 02040004475 10/02/2025 10/02/2025 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99     150.1 HO-L 2013 00040003911 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99     150.1 HO-L 2013 00040003912 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2