Xã hội học giáo dục : (Record no. 316386)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00816nam a2200301 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000141000 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160617s2013 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809070937 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201609081119 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201608291153 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
-- | 201606171108 |
-- | minhnguyen_tttv |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.43 |
Item number | LE-H 2013 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 306.43 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-H 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Ngọc Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xã hội học giáo dục : |
Remainder of title | sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Ngọc Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội học giáo dục |
Source of heading or term | BTĐCĐ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Sociology. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Educational sociology |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 17/06/2016 | 0.00 | 22 | 306.43 LE-H 2013 | 02040004005 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 17/06/2016 | 0.00 | 2 | 306.43 LE-H 2013 | 02040004006 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/06/2016 | 0.00 | 5 | 306.43 LE-H 2013 | 05040002420 | 03/12/2024 | 03/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/06/2016 | 0.00 | 6 | 306.43 LE-H 2013 | 05040002421 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 17/06/2016 | 0.00 | 5 | 306.43 LE-H 2013 | 05040002422 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 24/07/2020 | 999999.99 | 6 | 306.43 LE-H 2013 | 00040005157 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |