Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài = (Record no. 316395)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01019nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000141012
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173536.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160621s2015 vm rb 000 0 vie d
020 #0 - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046206705
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201908261624
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201908261624
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201908261623
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201908261622
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201606211200
-- hayen
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number NG-H(2) 2015
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-H(2) 2015
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Hương,
Dates associated with a name 1958-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Việt cơ sở dành cho người nước ngoài =
Remainder of title elementary Vietnamese use for non-Vietnamese speakers (Upper-elementary) .
Number of part/section of a work Quyển 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Việt Hương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQGHN ,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 274 tr.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Giảng dạy
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/06/2016 999999.99 46 495.922 NG-H(2) 2015 02040004026 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/06/2016 999999.99 5 495.922 NG-H(2) 2015 02040004027 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/06/2016 999999.99 34 495.922 NG-H(2) 2015 02040004028 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 21/06/2016 999999.99 37 495.922 NG-H(2) 2015 02040004029 01/07/2024   01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/06/2023  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 5 495.922 NG-H(2) 2015 05040002460 02/12/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   07/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 2 495.922 NG-H(2) 2015 05040002461 02/12/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   07/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 41 495.922 NG-H(2) 2015 04040000295 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 43 495.922 NG-H(2) 2015 04040000296 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 39 495.922 NG-H(2) 2015 04040000297 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/06/2016 0.00 2 495.922 NG-H(2) 2015 05040002459 13/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   13/11/2024