Động cơ học tập của người học và trách nhiệm của người dạy - Thực trạng và giải pháp: (Record no. 316407)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01000nam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000141090 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206s2015 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201609010856 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201608301137 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
-- | 201606271102 |
-- | minhnguyen_tttv |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.1 |
Item number | ĐON 2015 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 370.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐON 2015 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Động cơ học tập của người học và trách nhiệm của người dạy - Thực trạng và giải pháp: |
Remainder of title | tuyển tập công trình khoa học Hội thảo quốc gia tổ chức ngày 17-18 tháng 7 năm 2015 tại thành phố Vũng Tàu (tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 415 tr. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục học |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người học |
General subdivision | Động cơ học tập |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người dạy học |
General subdivision | Trách nhiệm |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 6 | 370.1 ĐON 2015 | 02040004084 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 24 | 370.1 ĐON 2015 | 02040004085 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 9 | 370.1 ĐON 2015 | 02040004086 | 01/07/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/06/2016 | 0.00 | 2 | 370.1 ĐON 2015 | 05040002501 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/06/2016 | 0.00 | 4 | 370.1 ĐON 2015 | 05040002502 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |