Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình / (Record no. 316408)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00905nam a2200313 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000141091 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802173536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160627s2015 vm rb 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201709271051 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201709271050 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201608311542 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
Level of effort used to assign subject headings | 201608311542 |
Level of effort used to assign classification | nbhanh |
-- | 201606271104 |
-- | minhnguyen_tttv |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 616.89156 |
Item number | TR-T 2015 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 616.89156 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-T 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đình Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 381 tr. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tham vấn tâm lý cá nhân |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tham vấn tâm lý gia đình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Family psychotherapy. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Liệu pháp tâm lý gia đình |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 18 | 616.89156 TR-T 2015 | 02040004087 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 36 | 616.89156 TR-T 2015 | 02040004088 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 53 | 616.89156 TR-T 2015 | 02040004385 | 19/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/09/2024 | 1 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 27 | 616.89156 TR-T 2015 | 02040004386 | 27/02/2025 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 27/02/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 47 | 616.89156 TR-T 2015 | 02040004387 | 17/04/2025 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 3 | 616.89156 TR-T 2015 | 05040002503 | 02/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 2 | 616.89156 TR-T 2015 | 05040002504 | 14/10/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 14/10/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 27/06/2016 | 999999.99 | 2 | 616.89156 TR-T 2015 | 05040002505 | 02/12/2024 | 3 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/11/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 9 | 616.89156 TR-T 2015 | 05040002677 | 25/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/11/2024 | 2 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 5 | 616.89156 TR-T 2015 | 05040002678 | 20/09/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 20 | 616.89156 TR-T 2015 | 00040003785 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 08/09/2017 | 999999.99 | 9 | 616.89156 TR-T 2015 | 00040003786 | 01/07/2024 | 2 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |