Chiến tranh và hòa bình trong lịch sử và đương đại : (Record no. 316511)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01526nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000141751
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173538.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160825s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201609291525
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201609281602
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201609281601
Level of effort used to assign classification nbhanh
Level of effort used to assign subject headings 201609281601
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201608251451
-- minhnguyen_tttv
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 909
Item number NG-C 2016
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 909
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-C 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Chiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến tranh và hòa bình trong lịch sử và đương đại :
Remainder of title Sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Chiến, Văn Đức Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia - Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 527 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Luận giải những vấn đề lý luận về chiến tranh và hòa bình; Lược khảo quá trình nhận thức và giải quyết vấn đề chiến tranh và hòa bình trong lịch sử thế giới và Việt Nam, đúc kết kinh nghiệm lịch sử; Phân tích vấn đề chiến tranh và hòa bình trong thế giới đương đại và khái quát những vấn đề đặt ra; Khái quát những khía cạnh cơ bản về xây dựng quốc phòng Việt Nam gắn với nhận thức giải quyết vấn đề chiến tranh và hòa bình
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chiến tranh
General subdivision Lịch sử
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hòa bình
General subdivision Lịch sử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Văn, Đức Thanh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 25/08/2016 0.00 22 909 NG-C 2016 02040004127 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 23/09/2016 0.00   909 NG-C 2016 00040003620 01/07/2024 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập