Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : (Record no. 316615)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00924nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000142444
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161026 vm 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045704820
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201805111106
Level of effort used to assign nonsubject heading access points quyentth
-- 201610261559
-- minhnguyen_tttv
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(GIA) 2016
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(GIA) 2016
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :
Remainder of title dành cho các sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286 tr.
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 4
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 11/05/2018 999999.99 6 335.4346 HO-M(GIA) 2016 V-G2/36940 08/07/2023 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 26/10/2016 999999.99 3 335.4346 HO-M(GIA) 2016 V-G0/45355 20/08/2019 01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 10/03/2017 999999.99 7 335.4346 HO-M(GIA) 2016 V-G0/28016   01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 13/03/2017 999999.99 14 335.4346 HO-M(GIA) 2016 V-G0/37451   19/11/2024 01/07/2024 Giáo trình 04/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 01/11/2018 999999.99 17 335.4346 HO-M(GIA) 2016 V-G0/37496   01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 21/09/2022 999999.99   335.4346 HO-M(GIA) 2016 V-G0/18761   01/07/2024 01/07/2024 Giáo trình