MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01550nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000142573 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161116s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201703100923 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201703091158 |
Level of effort used to assign classification |
minhnguyen_tttv |
Level of effort used to assign subject headings |
201703091148 |
Level of effort used to assign classification |
minhnguyen_tttv |
-- |
201611161544 |
-- |
lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
KHCN-TB/13-18 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
379.597 |
Item number |
NG-H 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
379.597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đánh giá tác động của các chương trình mục tiêu quốc gia giáo dục đào tạo giai đoạn 2005 - 2015 trên địa bàn Tây Bắc : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. KHCN-TB.04X/13-18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
273 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng hệ thống các kết quả đạt được theo mục tiêu và nội dung đã đề ra của CTMTQG GD&ĐT trên địa bàn Tây Bắc. Đánh giá tác động và tính hiệu quả của CTMTQG GD&ĐT trên địa bàn Tây Bắc giai đoạn 2005-2015. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tác động và tính hiệu quả của CTMTQG GD&ĐT trên địa bàn Tây Bắc. |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chương trình mục tiêu quốc gia |
General subdivision |
Giáo dục đào tạo |
-- |
Nghiên cứu |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đại học Quốc gia Hà Nội |