Trương Vĩnh Ký (1837-1898) / (Record no. 317027)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02502nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146320
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173549.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170913s2016 vm rb 000 0 vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049443060
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201709181711
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709181652
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201709180934
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201709180933
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201709131500
-- lamlb
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7
Item number GOC(KH-T) 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GOC(KH-T) 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khổng, Xuân Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trương Vĩnh Ký (1837-1898) /
Statement of responsibility, etc. Khổng Xuân Thu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản theo bản in năm 1958
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử văn hóa của một dân tộc không phải của riêng cá nhân nào, chính vì vậy, việc bảo tồn, gìn giữ và phát triển lích sử văn hóa không phải riêng của một người nào có thể gánh vác được, nó thuộc về những nhận thức chung của toàn xã hội và vai trò của từng nhân tố trong mỗi chặng đường lịch sử.Lịch sử là một khoa học. Lịch sử không phải là việc thống kê suwk kiện một cách khô khan rời rạc. Bởi mỗi sự kiện trong tiến trình đó đều có mối liên kết chặt chẽ với nhau bằng sợi dây vô hình xuyên suốt không gian và thời gian tạo nên lịch sử của một dân tộc. Dân tộc Việt Nam trải qua hơn một nghìn năm Bắc thuộc, gần trăm năm dưới ách cai trị của thực dân, đế quốc, nhưng con cháu bà Trưng, bà Triệu, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Lê Lợi...vẫn kiên trì bền chí, tin tưởng ở quá khứ hào hùng, không ngừng tranh đấu hướng tới tương lai rộng mở vì độc lập tự do của đất nước.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Pétrus Trương Vĩnh Ký (1837 - 1898), tên hồi nhỏ là Trương Chánh Ký, sau này đổi tên đệm thành Trương Vĩnh Ký, hiệu Sĩ Tải; là một nhà văn, nhà ngôn ngữ học, nhà giáo dục học, và khảo cứu văn hóa tiêu biểu của Việt Nam trong thế kỷ 19.
600 10 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Vĩnh Ký,
Dates associated with a name 1837-1898
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
Geographic subdivision Việt Nam
651 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
General subdivision Lịch sử
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
--
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2017 999999.99 180   959.7 GOC(KH-T) 2016 02040004614 01/07/2024   2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 13/09/2017 999999.99 5   959.7 GOC(KH-T) 2016 05040002787 20/08/2024 20/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 14/09/2017 999999.99 41   959.7 GOC(KH-T) 2016 00040003968 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 13/09/2017 999999.99 283 2 959.7 GOC(KH-T) 2016 02040004613 03/10/2024 03/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập