MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02207nam a2200337 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146369 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170914s2016 vm rb 000 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047424689 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201709261142 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201709261142 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201709261139 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201709261137 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201709141639 |
-- |
lamlb |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
VNU |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
355 |
Item number |
CHU 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
355 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
CHU 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Thiếu Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản Tử - Mưu lược tung hoành / |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Thiếu Hoa ; Người dịch: Thành Khang, Nguyễn Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Hóa , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quản Tử là cách gọi tôn kính của Quản Trọng, nhà chính trị, nhà tư tưởng, nhà quân sự kiệt xuất thời Xuân Thu nước Trung Hoa. Sau khi Tề Hoàn Công lên ngôi, trước cục diện đổ nát do Tề Tương Công để lại, việc cần phải làm đầu tiên là lập chính sách thiết thực, phù hợp để ổn định đất nước. Vì vậy, dù vẫn không quên mối thù bị Quản Trọng bắn tên nhưng vì mộng xưng bá, cần có hiền tài nên Tề Hoàn Công nghe theo ý kiến của Bào Thúc Nha, đón Quản Trọng từ nước Lỗ về, bổ nhiệm làm Tướng quốc. Quản Trọng phò Tề Hoàn Công suốt 40 năm, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nước Tề trở thành bá chủ thời Xuân Thu, được Tề Hoàn Công tôn xưng là "Trọng Phụ". Sách Quản Tử mưu lược tung hoành chủ yếu trình bày và phân tích các nội dung tinh hoa nhất đề cập đến các phương diện chính trị, kinh tế, quân sự, triết học và khoa học tự nhiên cổ đại ; minh họa bằng các thí dụ cổ kim để nêu bật những khía cạnh tài ba lỗi lạc trong thuật trị nước của Quản Tử. |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghệ thuật quân sự |
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghệ thuật lãnh đạo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thành Khang |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quyên |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
|