Phát triển hệ thống thông tin hình ảnh ba chiều hỗ trợ chẩn đoán từ xa : (Record no. 317053)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02562nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146715
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173549.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171116s2017 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808141519
Level of effort used to assign nonsubject heading access points phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201712271036
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201712271025
Level of effort used to assign classification phuongntt
Level of effort used to assign subject headings 201712271025
Level of effort used to assign classification phuongntt
-- 201711161028
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.693
Item number ĐO-T 2017
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 006.693
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-T 2017
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Năng Toàn,
Dates associated with a name 1968-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển hệ thống thông tin hình ảnh ba chiều hỗ trợ chẩn đoán từ xa :
Remainder of title Đề tài NCKH.QG.16.80 /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Năng Toàn ; Lê Quang Minh, ... [et al]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Viện Công nghệ Thông tin ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 4 quyển.
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tài liệu gồm 4 quyển: Thuyết minh đề tài. ĐKCB: 00060000284; Báo cáo tổng kết. ĐKCB: 00060000285; Hướng dẫn cài đặt và sử dụng. ĐKCB: 0006000026; Tài liệu kỹ thuật. ĐKCB: 00060000287.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đồ họa vi tính
General subdivision Chương trình máy tính
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hình ảnh
General subdivision Chấn đoán từ xa
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Computer graphics
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Minh,
Dates associated with a name 1978-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
954 ## - LOCAL FIELDS
a 842.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề tài tập trung nghiên cứu các kỹ thuật hiển thị ảnh y tế ba chiều và kỹ thuật chú thích hình ảnh 3D. Trên cơ sở đó thiết kế và xây dựng hệ thống phần mềm hỗ trợ chẩn đoán thông tin hình ảnh y tế từ xa trên công nghệ 3D, theo mô hình Client/Server kết nối với Tivi 3D. Các kết quả chính đề tài đã đạt được: Về khoa học: 02 bài; Về đào tạo: 02 thạc sĩ đã bảo vệ, hỗ trợ đào tạo 01 NCS; Về sản phẩm phần mềm: Hệ thống phần mềm hỗ trợ chẩn đoán thông tin hình ảnh y tế từ xa trên công nghệ 3D có khả năng nội suy và hiển thị hình ảnh thu nhận theo thực tế của thiết bị thu nhận ảnh y tế chuyên dụng theo chuẩn DICOM như: CT, MRI, ... Từ các Client, bác sỹ hay người sử dụng có khả năng thao tác với các góc nhìn khác nhau của ảnh, có thể sinh lát cắt tùy ý không có trong hình ảnh thu nhận của thiết bị y tế, có thể chú thích, chẩn đoán bệnh trực tiếp vào vùng ảnh quan tâm.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Copy number
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 16/11/2017 0.00   006.693 ĐO-T 2017 00060000285 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 26/12/2017 0.00   006.693 ĐO-T 2017 00060000284 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 26/12/2017 0.00   006.693 ĐO-T 2017 00060000286 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 26/12/2017 0.00   006.693 ĐO-T 2017 00060000287 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài 2