MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01474nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146737 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2014 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712191116 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712191023 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711161122 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.13.21 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.1 |
Item number |
ĐA-Q 2014 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
005.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
ĐA-Q 2014 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Kiến Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu xây dựng phần mềm phục vụ đánh giá trình độ tiếng Việt cho người nước ngoài : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.13.21 / |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Kiến Quốc ; Nguyễn Hữu Đức ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Công nghệ Thông tin , |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[80]tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm máy tính |
General subdivision |
Lập trình |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm ứng dụng |
General subdivision |
Phát triển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Đức |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
09/2013-04/2014 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
150.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Cho phép các chuyên gia ngôn ngữ xây dựng ngân hàng test, tổ hợp các bài thi, đánh giá tính phù hợp của các đề thi; Người dùng trên mạng đăng ký tài khoản, thi thử, đăng ký vào các kỳ thi, tham gia thi và xem kết quả; Cho phép các nhà quản lý tổ chức các kỳ thi sát hạch trình độ tiếng Việt. |