MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02289nam a2200373 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146759 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171116s2017 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712261605 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712261602 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201707 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
-- |
201711161554 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.26 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.5 |
Item number |
NG-N 2017 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.5 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-N 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phương Hoài Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu chuyển tiếp dị chất cấu trúc nano ứng dụng trong các linh kiện quang - điện : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.26 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phương Hoài Nam ; Bùi Đình Tú ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Công nghệ , |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
17 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ Nanô |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cấu trúc nanô |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pin mặt trời |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đình Tú |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
02/2015-02/2017 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
200.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Vật liệu chuyển tiếp dị chất khối cấu trúc nano MEH-PPV:P3HT:PCBM:TiO2=1:1:1.8:0.2 (theo khối lượng) là vật liệu mới có tính hoạt quang cao, giá thành thấp, phù hợp cho ứng dụng trong chế tạo pin mặt trời hữu cơ. Vật liệu này kết hợp được các ưu thế về tính linh động điện tử cao của các tinh thể nano TiO2 và hệ số hấp thụ ánh sáng cao cũng như cơ tính mềm dẻo của tổ hợp polymers dẫn MEH:PPV:P3HT. Việc sử dụng các tinh thể nano vô cơ với cấu trúc phù hợp như TiO2 cho phép biến đổi và kiểm soát dễ dàng các biên tiếp xúc cho/ nhận điện tử ở cấp độ nano mét, tạo thuận lợi cho quá trình phân tách và chuyển dịch của các hạt tải. Những ưu điểm của loại vật liệu mới này trong ứng dụng chế tạo pin mặt trời hữu cơ là rõ ràng và được khẳng định thông qua các thông số kỹ thuật được nâng cao như hiệu suất chuyển đổi quang-điện của linh kiện đã chế tạo. |