MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01612nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146771 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712281133 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712201105 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712181705 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201711200943 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.14.53 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
352 |
Item number |
PH-T 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
352 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
PH-T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hồng Thái , |
Dates associated with a name |
1953 - |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hợp đồng hành chính trong quản lý nhà nước : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.14.53 / |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hồng Thái ; Nguyễn Hoàng Anh ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Luật , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
10 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp đồng nhà nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý hành chính văn phòng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hành chính công |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Anh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
4/2014-4/2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
250.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đã thực hiện được mục tiêu nghiên cứu, giải quyết được những vấn đề lý luận về hợp đồng hành chính. Kết quả của đề tài được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu, học tập, giảng dạy về hợp đồng hành chính cho các đối tượng đào tạo cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ luật học và là tài liệu tham khảo cho các cơ quan nhà nước trong xây dựng pháp luật và thực hiện pháp luật về hợp đồng hành chính |