MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02126nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146776 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2016 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201812270946 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201812270946 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712281052 |
Level of effort used to assign classification |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712271658 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201711200946 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QG.15.61 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.046 |
Item number |
DO-N 2016 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
344.046 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
DO-N 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Doãn, Hồng Nhung, |
Dates associated with a name |
1969- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp luật về bảo vệ môi trường tại khu công nghiệp ở Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QG.15.61 / |
Statement of responsibility, etc. |
Doãn Hồng Nhung ; Nguyễn Thị Bình ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Luật , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
19 tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Xem thêm tài liệu ở ĐKCB này: 00060000323 |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật bảo vệ môi trường |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ môi trường |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Bình |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
2015-2016 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
180.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đề tài đã thực hiện được mục tiêu nghiên cứu, giải quyết được những vấn đề lý luận về pháp luật bảo vệ môi trường khu công nghiệp; đánh giá được thực trạng luật pháp về bảo vệ môi trường khu công nghiệp và thực tiễn thi hành tại Việt Nam; đề xuất được một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật bảo vệ môi trường khu công nghiệp và giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi. Kết quả của đề tài được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu, học tập, giảng dạy cho các đối tượng đào tạo cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ luật học và tài liệu tham khảo cho các cơ quan nhà nước trong việc xây dựng pháp luật và thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường nói chung, pháp luật bảo vệ môi trường khu công nghiệp nói riêng. |