Pháp luật về bảo vệ môi trường tại khu công nghiệp ở Việt Nam : (Record no. 317059)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02126nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000146776
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802173549.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171120s2016 vm rm 000 0 vie d
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201812270946
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201812270946
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201712281052
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201712271658
Level of effort used to assign classification nhantt
-- 201711200946
-- quyentth
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QG.15.61
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.046
Item number DO-N 2016
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 344.046
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DO-N 2016
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doãn, Hồng Nhung,
Dates associated with a name 1969-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Pháp luật về bảo vệ môi trường tại khu công nghiệp ở Việt Nam :
Remainder of title Đề tài NCKH. QG.15.61 /
Statement of responsibility, etc. Doãn Hồng Nhung ; Nguyễn Thị Bình ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa Luật ,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 19 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Xem thêm tài liệu ở ĐKCB này: 00060000323
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật bảo vệ môi trường
Geographic subdivision Việt Nam
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
General subdivision Luật và pháp chế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Bình
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- 6
951 ## - LOCAL FIELDS
a ĐHQGHN
953 ## - LOCAL FIELDS
a 2015-2016
954 ## - LOCAL FIELDS
a 180.000.000 VNĐ
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đề tài đã thực hiện được mục tiêu nghiên cứu, giải quyết được những vấn đề lý luận về pháp luật bảo vệ môi trường khu công nghiệp; đánh giá được thực trạng luật pháp về bảo vệ môi trường khu công nghiệp và thực tiễn thi hành tại Việt Nam; đề xuất được một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật bảo vệ môi trường khu công nghiệp và giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi. Kết quả của đề tài được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu, học tập, giảng dạy cho các đối tượng đào tạo cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ luật học và tài liệu tham khảo cho các cơ quan nhà nước trong việc xây dựng pháp luật và thực hiện pháp luật bảo vệ môi trường nói chung, pháp luật bảo vệ môi trường khu công nghiệp nói riêng.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 20/11/2017 0.00   344.046 DO-N 2016 00060000322 01/07/2024 01/07/2024 Đề tài