MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01645nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000146779 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802173549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171120s2015 vm rm 000 0 vie d |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201712271634 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
bactt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712181030 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
Level of effort used to assign subject headings |
201712141644 |
Level of effort used to assign classification |
nhantt |
-- |
201711200948 |
-- |
quyentth |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QĐ.13.18 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
342.06 |
Item number |
NG-A 2015 |
Edition information |
23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
342.06 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-A 2015 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Anh |
Dates associated with a name |
1988 - |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàn thiện khung pháp luật về dịch vụ công ở Việt Nam : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QĐ.13.18 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Anh ; Phạm Hồng Thái ... [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa Luật , |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
11 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật Hành chính |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hành chính công |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hồng Thái |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
6 |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQGHN |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
7/2013-7/2015 |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
180.000.000 VNĐ |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Các kết quả nghiên cứu đạt được của đề tài là: Thứ nhất: đã tập hợp được cơ sở lý luận cơ bản về khung pháp luật và dịch vụ công; Thứ hai: Đã khái quát được những khái niệm, khung pháp luật về dịch vụ công của một số quốc gia trên thế giới; Thứ ba: Đề tài đã tập trung nghiên cứu thực trạng dịch vụ công và khung pháp luật về dịch vụ công ở Việt Nam hiện nay; Thứ tư: Đề xuất hoàn chỉnh khung pháp luật về dịch vụ công ở Việt Nam. |